Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木連れ格子
きつれごうし
lattice work
連れ子 つれこ
Con riêng
子連れ こづれ
dẫn con theo
格子 こうし
hàng rào mắt cáo; mắt cáo
連体格 れんたいかく
trường hợp sở hữu cách, trường hợp adnominal
子供連れ こどもづれ こどもずれ
việc kèm theo trẻ em; kèm theo trẻ em.
連子 れんじ つれこ
con riêng
分子格子 ぶんしこーし
lưới phân tử
格子柄 こうしがら
họa tiết kẻ ca rô
Đăng nhập để xem giải thích