Kết quả tra cứu 木陰で憩う
木陰で憩う
こかげでいこう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ To take a rest under a tree, to rest in the shade of a tree
Dịch tự động
Nghỉ ngơi dưới gốc cây, nghỉ ngơi dưới bóng cây
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 木陰で憩う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 木陰で憩う/こかげでいこうう |
Quá khứ (た) | 木陰で憩った |
Phủ định (未然) | 木陰で憩わない |
Lịch sự (丁寧) | 木陰で憩います |
te (て) | 木陰で憩って |
Khả năng (可能) | 木陰で憩える |
Thụ động (受身) | 木陰で憩われる |
Sai khiến (使役) | 木陰で憩わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 木陰で憩う |
Điều kiện (条件) | 木陰で憩えば |
Mệnh lệnh (命令) | 木陰で憩え |
Ý chí (意向) | 木陰で憩おう |
Cấm chỉ(禁止) | 木陰で憩うな |