Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未婚者
みこんしゃ
người độc thân
未婚 みこん
sự chưa kết hôn; sự chưa cưới.
重婚者 じゅうこんしゃ
người có hai vợ, người có hai chồng
婚約者 こんやくしゃ
vị hôn thê/ hôn phu, chồng hoặc vợ sắp cưới
求婚者 きゅうこんしゃ
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên
既婚者 きこんしゃ
Người đã kết hôn
未熟者 みじゅくもの
người chưa thành thục; người chưa có kinh nghiệm
未納者 みのうしゃ
người trong tiền thiếu;(thuế) người vỡ nợ
未信者 みしんじゃ
người không tin, người không tín ngưỡng
「VỊ HÔN GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích