Kết quả tra cứu 未熟
Các từ liên quan tới 未熟
未熟
みじゅく
「VỊ THỤC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Chưa có kinh nghiệm; chưa chín chắn
◆ Sự chưa có kinh nghiệm; sự chưa chín chắn.
Đăng nhập để xem giải thích
みじゅく
「VỊ THỤC」
Đăng nhập để xem giải thích