Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未生
みしょう
chưa sinh
未生以前 みしょういぜん
trước khi sinh
未確認生物 みかくにんせいぶつ
sinh vật chưa xác định
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
未年 ひつじどし
năm con dê.
辛未 かのとひつじ しんび
Tân Mùi (là kết hợp thứ tám trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)
未読 みどく
còn chưa đọc
「VỊ SANH」
Đăng nhập để xem giải thích