Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未知数(⇔既知数)
みちすー(⇔きちすー)
biến số
既知数 きちすう
số đã biết
未知数 みちすう
đại lượng chưa biết; ẩn số
既知 きち
nổi tiếng, ai cũng biết
未知 みち
chưa biết
知能指数 ちのうしすう
chỉ số trí tuệ; chỉ số thông minh (IQ)
未知語 みちご
ngôn ngữ không biết
数知れない かずしれない
vô số, nhiều vô kể
未知状態 みちじょうたい
trạng thái không biết
Đăng nhập để xem giải thích