Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末代
まつだい
sự mãi mãi
末代物 まつだいもの
đồ dùng lâu bền
万劫末代 まんごうまつだい
vĩnh viễn; mãi mãi; cho nhiều thế hệ sau; xuyên suốt vĩnh viễn
一期末代 いちごまつだい
this world (life) and the next, eternity
人は一代名は末代 ひとはいちだいなはまつだい
Worthy men shall be remembered
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
末の末 すえのすえ
kéo dài
末 すえ まつ うら うれ
cuối
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
「MẠT ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích