Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本格的
ほんかくてき
mang tính chính thức.
本格 ほんかく
sự thích hợp; nền tảng cai trị
目的格 もくてきかく
(ngôn ngữ học) cách mục đích
本格化 ほんかくか
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
本格派 ほんかくは
trường phái, phong cách chính thống
本有的 ほんゆうてき
vốn có, bản năng
根本的 こんぽんてき
một cách căn bản
本能的 ほんのうてき
bản năng
本質的 ほんしつてき
thực lòng, thưc tâm, thực chất
「BỔN CÁCH ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích