Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本質的価値
ほんしつてきかち
giá trị nội tại
私的価値 してきかち
giá trị riêng
本質的 ほんしつてき
thực lòng, thưc tâm, thực chất
社会的価値 しゃかいてきかち
giá trị xã hội
時間的価値 じかんてきかち
giá trị thời gian
価値 かち
giá trị
評価値 ひょうかち
giá trị ước tính
価値論 かちろん
thuyết giá trị; giá trị học
等価値 とうかち
giá trị bằng nhau, giá trị tương đương
Đăng nhập để xem giải thích