Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
机上チェック
きじょうチェック
kiểm tra tại bàn
机上 きじょう
trên bàn; lý thuyết; trên giấy tờ
机上デバッグ きじょーデバッグ
gỡ lỗi máy tính để bàn
机の上 つくえのうえ
trên bàn.
机上ラック きじょうラック
giá sách để bàn
机上空論 きじょうくうろん
Lí thuyết suông
机上検査 きじょうけんさ
モニター机上台 モニターきじょうだい
kệ màn hình để bàn
チェック チェック
kẻ ô vuông; kẻ ca-rô (hoa văn vải)
Đăng nhập để xem giải thích