Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
条里制
じょうりせい じょうさとせい
hệ thống quy hoạch phân chia nhỏ đất đai ở Nhật thời xưa
郷里制 ごうりせい
hệ thống thị trấn-khu phố (xác định lại hệ thống tỉnh-huyện-khu phố, thành lập 50 thị trấn gồm 2-3 khu phố mỗi khu; 715-740 CN)
国郡里制 こくぐんりせい
province-district-neighbourhood system (system of administrative divisions under the ritsuryo; 1 neighbourhood=~50 homes, 1 district=2-20 neighbourhoods)
制約条件 せいやくじょうけん
giới hạn những điều kiện
里 さと り
lý
条 じょう
article (in document), provision
制約条件の理論 せーやくじょーけんのりろん
lý thuyết ràng buộc
トランザクション木の制約条件 トランザクションもくのせいやくじょうけん
giàng buộc của cây giao dịch
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
「ĐIỀU LÍ CHẾ」
Đăng nhập để xem giải thích