Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
来掛けに
らいかけに
trên (về) cách ở đây
来掛かる きかかる
để tình cờ đến
恩に掛ける おんにかける
kể công, bắt người khác đền ơn, cầu đền ơn đáp nghĩa, nhắc nhở về một việc đã làm cho ai đó
切っ掛けに きっかけに
một sự khởi đầu, lợi dụng
篩に掛ける ふるいにかける
giần, sàng, rây
気に掛ける きにかける
khiến ai lo lắng
股に掛ける またにかける
để đi du lịch khắp (nơi); để (thì) tích cực trong những chỗ rộng rãi về một bên
死に掛ける しにかける
để đang chết
口に掛ける くちにかける
to say (something)
「LAI QUẢI」
Đăng nhập để xem giải thích