Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杪秋
びょうしゅう
cuối thu
〜杪
〜giây
杪春 びょうしゅん
cuối xuân
杪葉
(1) chấm dứt bỏ đi; đỉnh bỏ đi; lần cuối bỏ đi
杪冬 びょうとう
cuối mùa đông
秋 あき
mùa thu
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
秋大 しゅうだい
Trường đại học Akita
秋寒 あきさむ
tiết trời se lạnh vào mùa thu
「THU」
Đăng nhập để xem giải thích