Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東証住宅価格指数
とうしょうじゅうたくかかくしすう
chỉ số giá nhà ở tse
東証株価指数 とうしょうかぶかしすう
chỉ số giá chứng khoán trên thị trường Tokyo [Tokyo Stock Price Index (TOPIX)]
東証株価指数オプション とうしょうかぶかしすうオプション
quyền chọn topix
小売価格指数 こうりかかくしすう
chỉ số giá bán lẻ.
輸入価格指数 ゆにゅうかかくしすう
chỉ số giá nhập khẩu.
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
東証業種別株価指数先物 とうしょうぎょうしゅべつかぶかしすうさきもの
hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán theo ngành trên sở giao dịch chứng khoán tokyo
株価指数 かぶかしすう
chỉ số cổ phần
物価指数 ぶっかしすう
chỉ số giá
Đăng nhập để xem giải thích