Kết quả tra cứu 松葉杖
Các từ liên quan tới 松葉杖
松葉杖
まつばづえ まつばつえ
「TÙNG DIỆP TRƯỢNG」
☆ Danh từ
◆ Cây nạng
◆ Nạng.
松葉杖
ってけっこう
ムズ
いな
・・・
。「すみません、
ストレッチャー通
ります!」
Những chiếc nạng khá khó khăn ... "Xin lỗi, cáng đang chạy qua!"
◆ Gậy chống đẩy
Đăng nhập để xem giải thích