Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
林務
りんむ
lâm nghiệp
林務官 りんむかん
cán bộ kiểm lâm
林 はやし りん
rừng thưa
林内 りんない
nội vụ (của) một rừng hoặc cây gỗ
少林 しょうはやし
shaolin (ở trung quốc)
深林 しんりん
rừng sâu
伯林 ベルリン はくりん
berlin
林檎 りんご へいか ひょうか りゅうごう りんきん りんき リンゴ
táo; quả táo.
樹林 じゅりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
「LÂM VỤ」
Đăng nhập để xem giải thích