Kết quả tra cứu 果
Các từ liên quan tới 果
果
か
「QUẢ」
◆ Enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)
Dịch tự động
Giác ngộ (như thành quả của việc thực hành Phật giáo của một người)
◆ Fruit
Dịch tự động
Hoa quả
☆ Counter
◆ Counter for pieces of fruit
Dịch tự động
Quầy cho miếng trái cây
☆ Danh từ
◆ Kết quả do nguyên nhân gây ra
◆ Kết quả của những hành động trong quá khứ
◆ Trạng thái giác ngộ đạt được thông qua đào tạo phật giáo
Đăng nhập để xem giải thích