Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果たて
はたて
kết thúc
果て はて
sau cùng; cuối cùng; tận cùng.
果たして はたして
quả nhiên; quả thật
果てし はてし
chấm dứt; giới hạn; nảy bật lên; biện pháp cực đoan; kết quả; số phận
果して はたして
thực, thật, thực ra
果てる はてる
cùng tận; hoàn tất
果ては はては
cuối cùng; ở trên (của) cái đó
最果て さいはて
nơi tận cùng; nơi xa nhất
見下げ果てた みさげはてた
đáng khinh, đê tiện, bần tiện
「QUẢ」
Đăng nhập để xem giải thích