Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果ては
はては
cuối cùng
果て はて
sau cùng; cuối cùng; tận cùng.
果報は寝て待て かほうはねてまて
tất cả các thứ đi đến những cái mà đợi
果たて はたて
kết thúc
果てし はてし
chấm dứt; giới hạn; nảy bật lên; biện pháp cực đoan; kết quả; số phận
果して はたして
thực, thật, thực ra
果てる はてる
cùng tận; hoàn tất
最果て さいはて
nơi tận cùng; nơi xa nhất
雪の果て ゆきのはて
đợt tuyết cuối cùng, tuyết còn lại sau lễ kỷ niệm Đức Phật nhập diệt (báo hiệu sắp hết tuyết)
「QUẢ」
Đăng nhập để xem giải thích