Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果核
かかく はてかく
hạch (của quả hạch)
核果 かっか
quả hạch
核 かく
hạt nhân
果 か
enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)
無花果果 いちじくか
fig, syconium
核ゲノム かくゲノム
hệ gen nhân tế bào
核仁 かくじん
Sự liên kết hạt nhân; lực liên kết hạt nhân.
オリーブ核 オリーブかく
nhân hình trám
二核 にかく
Có 2 hạt nhân.
「QUẢ HẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích