Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果食
かしょく はてしょく
sống bằng hoa quả
果食動物 かしょくどうぶつ
động vật ăn cỏ
果実食主義 かじつしょくしゅぎ
chế độ ăn trái cây (là một nhánh riêng của chế độ ăn thuần chay bao gồm chế độ ăn uống với khẩu phần hoàn toàn chỉ là trái cây và có thể là các loại hạt, nhưng không ăn các loại sản phẩm động vật. Chế độ ăn kiêng trái cây hiện chịu nhiều chỉ trích và lo ngại về vấn đề sức khỏe)
果 か
enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)
無花果果 いちじくか
fig, syconium
無花果状果 いちじくじょうか
食 しょく
ăn
柑果 かんか
trái cây họ cam quýt
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định
「QUẢ THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích