枠を付ける
わくをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Dàn xếp, bố trí, dựng khung
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 枠を付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 枠を付ける/わくをつけるる |
Quá khứ (た) | 枠を付けた |
Phủ định (未然) | 枠を付けない |
Lịch sự (丁寧) | 枠を付けます |
te (て) | 枠を付けて |
Khả năng (可能) | 枠を付けられる |
Thụ động (受身) | 枠を付けられる |
Sai khiến (使役) | 枠を付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 枠を付けられる |
Điều kiện (条件) | 枠を付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 枠を付けいろ |
Ý chí (意向) | 枠を付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 枠を付けるな |