Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柑果
かんか
trái cây họ cam quýt
ポン柑 ポンかん ポンカン ぽんかん
tên một loại quýt rất ngọt và thơm
蜜柑 みかん ミカン
quýt; quả quýt.
金柑 きんかん キンカン
quả quất vàng
夏柑 なつかん
một loại cam có quả to, vỏ dầy màu vàng
晩柑 ばんかん
late-ripening citrus (e.g. pomelo)
蜜柑畑 みかんばたけ みかんはたけ
vườn trồng quít
臍蜜柑 へそみかん
cam Navel (giống cam được lai tạo có nguồn gốc từ Brasil sau đó được du nhập và trồng nhiều tại Mỹ, Úc, … )
青蜜柑 あおみかん
quýt xanh, loại quýt có thể ăn được khi vỏ còn xanh
「CAM QUẢ」
Đăng nhập để xem giải thích