Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
染め上がり
そめあがり
được nhuộm
染め上げる そめあげる
nhuộm xong, nhuộm lên màu
絞り染め しぼりぞめ
tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu
括り染め くくりぞめ
sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu
摺り染め すりぞめ
method of patterning fabric by pounding on leaves (or flowers, etc.) placed on it, or by rubbing in dye made from these materials
練り染め ねりぞめ
dyeing of degummed silk, dyeing of raw silk at the same time as degumming
染め そめ
sự nhuộm
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
藍染め あいぞめ
màu chàm
Đăng nhập để xem giải thích