Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柚子胡椒
ゆずこしょう ゆずごしょう
một hỗn hợp làm từ ớt, vỏ quýt và muối, để lên men
胡椒 こしょう コショウ
hồ tiêu; hạt tiêu; tiêu
胡椒草 こしょうそう
lepidium sativum (là một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
長胡椒 ながこしょう ナガコショウ
tiêu dôi, tiêu gập (loài dây leo có hoa thuộc họ Hồ tiêu Piperaceae)
胡椒鯛 こしょうだい コショウダイ
một chi cá trong họ Haemulidae, chúng là các loài cá có thể sống trong môi trường nước ngọt, nước mặn và nước lợ
黒胡椒 くろこしょう くろコショウ クロコショウ
ớt đen, hồ tiêu
塩胡椒 しおこしょう
muối tiêu; sự nêm (thức ăn) bằng muối tiêu
柚子 ゆず
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
高麗胡椒 こうらいごしょう
ớt chỉ thiên
「DỮU TỬ HỒ TIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích