Kết quả tra cứu 栄養ドリンク
Các từ liên quan tới 栄養ドリンク
栄養ドリンク
えいようドリンク えいようどりんく
☆ Danh từ
◆ Nước uống tăng lực; nước tăng lực
信
じられない!20
種類以上
は
間違
いなくあるね。いつから、
コンビニ
で
栄養ドリンク剤
を
売
っているの?
Không thể tin được, có tới hơn 20 loại. Bắt đầu bán nước tăng lực tại cửa hàng tiện dụng (convenient store) từ bao giờ vậy?
サッカー
の
試合前
に
栄養ドリンク
を
飲
む
Uống nước tăng lực trước trận đấu bóng đá
見
て
分
かるわ。さあ、
栄養ドリンク剤
をどうぞ
Nhìn là biết ngay. Nào, mời cậu uống nước tăng lực .
Đăng nhập để xem giải thích