Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
栄養不良
えいようふりょう
sự kém dinh dưỡng
栄養不足 えいようぶそく
sự kém dinh dưỡng, sự thiếu dinh dưỡng
栄養 えいよう
dinh dưỡng
不良 ふりょう
bất hảo
栄養分 えいようぶん
chất bổ.
栄養サポートチーム えいようサポートチーム
đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng
栄養ドリンク えいようドリンク えいようどりんく
nước uống tăng lực; nước tăng lực
低栄養 ていえいよう
suy dinh dưỡng, thiếu dinh dưỡng
栄養士 えいようし
nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng
「VINH DƯỠNG BẤT LƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích