Kết quả tra cứu 栄養物
Các từ liên quan tới 栄養物
栄養物
えいようぶつ
「VINH DƯỠNG VẬT」
☆ Danh từ
◆ Chất dinh dưỡng
野菜
や
果物
には
多
くの
栄養物
が
含
まれています。
Rau và trái cây chứa nhiều chất dinh dưỡng.
Đăng nhập để xem giải thích
えいようぶつ
「VINH DƯỠNG VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích