Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
校正者
こうせいしゃ
(Ngành in) người đọc và sửa bản in thử
校正 こうせい
sự hiệu chỉnh; sự sửa bài (báo chí); sự sửa chữa; hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính
校正室 こうせいしつ
phòng hiệu chuẩn
校正係 こうせいがかり
người đọc và sửa bản in; người hiệu đính
色校正 いろこうせい
hiệu đính màu (kiểm tra lỗi dữ liệu và tông màu trước khi in sản phẩm)
校正刷 こうせいずり
bản in thử để hiệu đính
校正液 こうせいえき
dung dịch hiệu chuẩn
校閲者 こうえつしゃ
người đánh giá
校正する こうせい
hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính; sửa chữa
「GIÁO CHÁNH GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích