株が上がる
かぶがあがる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Giá cổ phiếu tăng
株
が
上
がる(
急騰
する)
Giá cổ phiếu tăng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 株が上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 株が上がる/かぶがあがるる |
Quá khứ (た) | 株が上がった |
Phủ định (未然) | 株が上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 株が上がります |
te (て) | 株が上がって |
Khả năng (可能) | 株が上がれる |
Thụ động (受身) | 株が上がられる |
Sai khiến (使役) | 株が上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 株が上がられる |
Điều kiện (条件) | 株が上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 株が上がれ |
Ý chí (意向) | 株が上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 株が上がるな |