Kết quả tra cứu 株式会社
Các từ liên quan tới 株式会社
株式会社
かぶしきがいしゃ
「CHU THỨC HỘI XÃ」
☆ Danh từ
◆ Công ty cổ phần
四国旅客鉄道株式会社
、JR
四国
Công ty cổ phần đường sắt Shikoku (JR Shikoku)
エヌ・ティ・ティ・インターナショナル株式会社
Công ty cổ phần quốc tế NTT
東日本旅客鉄道株式会社
、JR
東日本
Công ty cổ phần đường sắt Higashi Nihon (JR Higashi Nihon) .
Đăng nhập để xem giải thích