Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核ゲノム
かくゲノム
hệ gen nhân tế bào
ゲノム
hệ gien; bộ gien
人ゲノム ひとゲノム ヒトゲノム
bộ gen người
稲ゲノム いねゲノム イネゲノム
gen của cây lúa
ゲノム倍加 ゲノムばいか
gấp đôi gen
ゲノム分析 ゲノムぶんせき
sự phân tích bộ gen
ゲノム創薬 ゲノムそうやく
genomic drug discovery
核 かく
hạt nhân
ゲノム不安定性 ゲノムふあんてーせー
sự bất ổn định của bộ gen
「HẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích