Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核軍縮
かくぐんしゅく
sự giải trừ vũ khí hạt nhân
核軍縮運動 かくぐんしゅくうんどう
Chiến dịch Giải trừ quân bị Hạt nhân.
軍縮 ぐんしゅく
sự giảm bớt về vũ trang; cắt giảm vũ trang; giảm trừ vũ trang
軍縮会談 ぐんしゅくかいだん
hội đàm cắt giảm vũ khí
軍備縮小 ぐんびしゅくしょう
sự giảm cắt lực lượng quân sự
軍縮協定 ぐんしゅくきょうてい
thỏa thuận giải trừ quân bị
ジュネーブ軍縮会議 ジュネーブぐんしゅくかいぎ じゅねーぶぐんしゅくかいぎ
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
核 かく
hạt nhân
軍 ぐん
quân đội; đội quân
「HẠCH QUÂN SÚC」
Đăng nhập để xem giải thích