Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根を掘り出す
ねをほりだす
nhổ rễ.
掘り出す ほりだす
quật.
根掘り葉掘り ねほりはほり
dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết
死体を掘り出す したいをほりだす
khai quật.
掘り出し物 ほりだしもの
(may mắn) vật tìm thấy; ngẫu nhiên mua được hàng rẻ; của ngẫu nhiên có được
蓮根掘る はすねほる
đào củ sen
掘り起す ほりおこす
Đào, đòi lại
掘り返す ほりかえす
bới lên.
掘り崩す ほりくずす
đào và phá hủy
Đăng nhập để xem giải thích