Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
案内書
あんないしょ
bản dẫn
案内書呈 あんないしょてい
sự biểu diễn (của) một guidebook
旅行案内書 りょこうあんないしょ
sách hướng dẫn du lịch
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
提案書 ていあんしょ
đề nghị (bằng văn bản)
起案書 きあんしょ
bản dự thảo.
立案書 りつあんしょ
phương án.
検案書 けんあんしょ
giấy chứng nhận đã kiểm tra thi thể
案内役 あんないやく
Người hướng dẫn
「ÁN NỘI THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích