Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
案内者
あんないしゃ
hướng dẫn viên
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
案内役 あんないやく
Người hướng dẫn
案内所 あんないじょ
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
道案内 みちあんない
sự hướng dẫn đường đi, sự chỉ đường
不案内 ふあんない
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
案内人 あんないにん
người hướng dẫn
案内書 あんないしょ
bản dẫn
案内スタンド
quầy hướng dẫn
「ÁN NỘI GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích