Kết quả tra cứu 桔梗
Các từ liên quan tới 桔梗
桔梗
ききょう
「KẾT NGẠNH」
☆ Danh từ
◆ Cây hoa Cát cánh (là một loài cây thân thảo có hoa lâu năm thuộc Họ Hoa chuông)
◆ Tên màu của đòn tấn công (Kasane)
Đăng nhập để xem giải thích
ききょう
「KẾT NGẠNH」
Đăng nhập để xem giải thích