Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梅擬き
うめもどき
cây sồi xanh, cây nhựa ruồi
梅擬 うめもどき ウメモドキ
cây winterberry (dâu đông)
黒梅擬 くろうめもどき クロウメモドキ
cây hắc mai Nhật Bản (Rhamnus japonica var. Decipiens)
蔓梅擬 つるうめもどき ツルウメモドキ
cây xà sàng tử
擬き もどき
bắt chước
尻擬き けつもどき
male homosexual, faggot, poofter
人擬き ひともどき ヒトモドキ
pseudo-human
雁擬き がんもどき
món đậu phụ chiên nhồi rau xắt mỏng cuốn rong biển
擬 ぎ
nghi ngờ
「MAI NGHĨ」
Đăng nhập để xem giải thích