Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棒術
ぼうじゅつ
bojutsu (nghệ thuật (của) việc sử dụng một cái gậy như một vũ khí)
半棒術 はんぼうじゅつ
mẫu (dạng) (của) nghệ thuật chiến tranh sử dụng một nhân viên gậy ngắn
棒 ぼう
gậy
術 じゅつ すべ
kĩ nghệ; kĩ thuật; đối sách; kế sách.
木棒 きぼう きほう
cây gậy bằng gỗ
肉棒 にくぼう
dick, cock
棒茶 ぼうちゃ
trà từ cành
棒飴 ぼうあめ
kẹo que; kẹo mút (loại kẹo dính trên que)
棍棒 こんぼう
Cái gậy; dùi cui.
「BỔNG THUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích