Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植樹事業
しょくじゅじぎょう
chương trình gieo trồng cây
植林事業 しょくりんじぎょう
植樹 しょくじゅ
trồng cây
植樹祭 しょくじゅさい
ngày hội trồng cây, lễ trồng cây
事業 じぎょう ことわざ
công cuộc
パイロット事業 ぱいろっとじぎょう
Dự án này thí điểm
大事業 だいじぎょう
đại sự.
難事業 なんじぎょう
Nhiệm vụ khó khăn.
事業団 じぎょうだん
công ty; đại lý
「THỰC THỤ SỰ NGHIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích