Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物滲出物
しょくぶつしんしゅつぶつ
dịch tiết ra từ thực vật
植物抽出物 しょくぶつちゅうしゅつぶつ
chất chiết xuất từ thực vật
植物 しょくぶつ
cỏ cây
滲出 しんしゅつ
sự rỉ, sự ứa, dịch rỉ
植物粘質物 しょくぶつねんしつぶつ
chất nhầy thực vật
出物 でもの
chứng phát ban; sôi; mục (bài báo) đồ cũ
CAM植物 カムしょくぶつ
thực vật CAM
C3植物 シーさんしょくぶつ
thực vật C3
ゴム植物 ゴムしょくぶつ
cây cao su
Đăng nhập để xem giải thích