Kết quả tra cứu 検品
Các từ liên quan tới 検品
検品
けんぴん
「KIỂM PHẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự kiểm tra thành phẩm; kiểm tra sản phẩm
平均出検品質限界
Giới hạn chất lượng thành phẩm xuất bình quân
平均出検品質曲線
Đường cong thể hiện chất lượng kiểm tra thành phẩm xuất bình quân
検品室
Phòng kiểm tra thành phẩm (kiểm tra sản phẩm) .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 検品
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検品する/けんぴんする |
Quá khứ (た) | 検品した |
Phủ định (未然) | 検品しない |
Lịch sự (丁寧) | 検品します |
te (て) | 検品して |
Khả năng (可能) | 検品できる |
Thụ động (受身) | 検品される |
Sai khiến (使役) | 検品させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検品すられる |
Điều kiện (条件) | 検品すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検品しろ |
Ý chí (意向) | 検品しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検品するな |