Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検査人
けんさにん
người kiểm tra.
人格検査 じんかくけんさ
kiểm tra tính cách
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
婦人科検査 ふじんかけんさ
khám phụ khoa
エコー検査 エコーけんさ
sự quét siêu âm
検査科 けんさか
khoa xét nghiệm.
検査所 けんさじょ
địa điểm điều tra
ブロック検査 ブロックけんさ
kiểm tra khối
検査書 けんさしょ
bản kiểm nghiệm.
「KIỂM TRA NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích