Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検査用コップ
けんさようコップ
cốc đựng mẫu xét nghiệm
コップ 検査用 コップ けんさよう コップ けんさよう
Kiểm tra cốc
コップ立て 検査用 コップたて けんさよう コップたて けんさよう
Kiểm tra giá đỡ cốc
検査コップ立て けんさコップたて
giá đỡ cốc xét nghiệm
検査用メガネ けんさようメガネ けんさようメガネ
kính kiểm tra
検査用エプロン けんさようエプロン
tạp dề kiểm tra (loại áo được mặc bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khi khám cho bệnh nhân. Chúng thường được làm bằng chất liệu nhẹ và có thể có tay áo ngắn hoặc không có tay áo)
検査用ガウン けんさようガウン けんさようガウン
áo choàng kiểm tra (loại áo choàng được mặc bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khi khám cho bệnh nhân. Chúng thường được làm bằng chất liệu nhẹ và có thể có tay áo ngắn hoặc không có tay áo)
検査用品 けんさようひん
dụng cụ kiểm tra
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
Đăng nhập để xem giải thích