Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
業況
ぎょうきょう
tình hình kinh doanh
業況判断指数 ぎょうきょうはんだんしすう
thỉ số phán đoán tình hình kinh tế của doanh nghiệp
市況産業 しきょうさんぎょう
ngành công nghiệp theo chu kì
場況 ばきょー
tình hình thị trường chứng khoán
概況 がいきょう
cái nhìn bao quát; tình hình chung; tình trạng chung; tổng quan
比況 ひきょう
sự so sánh; sự ví von
悲況 ひきょう
sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương
現況 げんきょう
tình hình hiện tại; tình hình lúc này; hiện trạng; tình trạng hiện nay; tình trạng hiện tại; tình hình hiện nay; tình trạng
実況 じっきょう
tình hình thực tế.
「NGHIỆP HUỐNG」
Đăng nhập để xem giải thích