Kết quả tra cứu 極める
Các từ liên quan tới 極める
極める
きわめる
「CỰC」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
英語
を
極
める
Nâng cao trình độ tiếng Anh
知識・技術
を
極
める
Bồi dưỡng nâng cao kiến thức, kỹ thuật
◆ Tìm hiểu; tìm hiểu đến cùng; cố gắng; cố gắng; đến cùng; tiến hành đến cùng
頂点
を
極
める
Cố gắng đạt đến đỉnh điểm tối đa
真相
を
極
める
Tìm hiểu chân tướng sự việc (sự thật) .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 極める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 極める/きわめるる |
Quá khứ (た) | 極めた |
Phủ định (未然) | 極めない |
Lịch sự (丁寧) | 極めます |
te (て) | 極めて |
Khả năng (可能) | 極められる |
Thụ động (受身) | 極められる |
Sai khiến (使役) | 極めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 極められる |
Điều kiện (条件) | 極めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 極めいろ |
Ý chí (意向) | 極めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 極めるな |