Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
極地
きょくち
vùng đất xa xôi nhất
極地圏 きょくちけん
vùng cực.
北極地方 ほっきょくちほう
khu vực Bắc cực
南極地方 なんきょくちほう
khu vực Nam cực
両極地方 りょうきょくちほう
những vùng cực
接地極 せっちきょく
cực tiếp địa
極微小地震 ごくびしょうじしん
trận động đất nhỏ
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
南極観測基地 なんきょくかんそくきち
trạm quan sát Nam Cực
「CỰC ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích