Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
極限値
きょくげんち
giới hạn giá trị
右方極限値 うほうきょくげんち
giá trị giới hạn bên phải
左方極限値 さほうきょくげんち
giới hạn bên trái
極値 きょく ち
Điểm cực trị
極限 きょくげん
cực hạn; giới hạn cuối cùng; cực điểm; tối đa
絶対極値(極大値と極小値) ぜったいきょくち(きょくだいちときょくしょうち)
absolute extremum
限度値 げんどあたい
giới hạn, giá trj giới hạn
上限値 じょうげんち
giá trị giới hạn trên
極値点 きょくちてん
điểm ngoặt
「CỰC HẠN TRỊ」
Đăng nhập để xem giải thích