Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楽しみにする
たのしみにする
mong chờ, mong đợi
楽しみ たのしみ
niềm vui
楽しみに待つ たのしみにまつ
chờ đợi niềm vui
気を楽にする きをらくにする
thư giãn
お楽しみ おたのしみ
Sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển; sự mong đợi
音楽に対する勘 おんがくにたいするかん
cảm giác(nghĩa) âm nhạc
快楽に浸る かいらくにひたる
đắm nguyệt say hoa.
楽に暮らす らくにくらす
sống vui vẻ; sống nhàn hạ
楽観する らっかんする
yêu đời.
Đăng nhập để xem giải thích