Kết quả tra cứu 楽観主義
Các từ liên quan tới 楽観主義
楽観主義
らっかんしゅぎ
「LẠC QUAN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
Đăng nhập để xem giải thích
らっかんしゅぎ
「LẠC QUAN CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích